Sulfurous-acid-1007612500-1Sulfurous-acid-1007612500-1

 Sulfurous acid 5-6% SO₂ for analysis EMSURE® 2.5l Merck

Liên hệ

Mã code: 1007612500

Thương hiệu: Merck – Đức

Mô tả

Sulfurous acid 5-6% SO₂ for analysis EMSURE® 2.5l Merck. Mô tả nhanh:

Mã code: 1007612500

Thương hiệu: Merck – Đức

Là hóa chất tinh khiết dạng lỏng, không màu, được sử dụng làm chất khử và chất khử trùng trong phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu, trường học,…

Quy cách đóng gói: chai thủy tinh 2.5l

Hàm lượng: 5-6% SO₂

Ứng dụng: – Được sử dụng làm chất khử và chất khử trùng, cũng như các dung dịch của muối bisulfite và sulfite

Thành phần:

– SO₂= 5 – 6 %

– Chloride (Cl) ≤ 5 ppm

– Ag (Silver) ≤ 0.02 ppm

– Al (Aluminium) ≤ 0.05 ppm

– As (Arsenic) ≤ 0.5 ppm

– Ba (Barium) ≤ 0.05 ppm

– Be (Beryllium) ≤ 0.02 ppm

– Bi (Bismuth) ≤ 0.1 ppm

– Ca (Calcium) ≤ 1 ppm

– Cd (Cadmium) ≤ 0.05 ppm

– Co (Cobalt) ≤ 0.02 ppm

– Cr (Chromium) ≤ 0.02 ppm

– Cu (Copper) ≤ 0.02 ppm

– Fe (Iron) ≤ 0.5 ppm

– Ge (Germanium) ≤ 0.05 ppm

– K (Potassium) ≤ 0.1 ppm

– Li (Lithium) ≤ 0.02 ppm

– Mg (Magnesium) ≤ 0.1 ppm

– Mn (Manganese) ≤ 0.02 ppm

– Mo (Molybdenum) ≤ 0.02 ppm

– Na (Sodium) ≤ 0.5 ppm

– Ni (Nickel) ≤ 0.02 ppm

– Pb (Lead) ≤ 0.02 ppm

– Sr (Strontium) ≤ 0.02 ppm

– Ti (Titanium) ≤ 0.1 ppm

– Tl (Thallium) ≤ 0.05 ppm

– V (Vanadium) ≤ 0.05 ppm

– Zn (Zinc) ≤ 0.05 ppm

– Zr (Zirconium) ≤ 0.1 ppm

Tính chất:

– Khối lượng mol: 218.14 g/mol

– Dạng lỏng, không màu

– Tỷ trọng: 1.03 g/cm3 (20 °C)

Bảo quản Từ +15°C đến +25°C

Quy cách: Chai thủy tinh 2.5l

Sản phẩm tham khảo:

Code Quy cách

1007612500 Chai thủy tinh 2.5l

1007611000 Chai thủy tinh 1l


 

Công Ty CP Đầu tư phát triển TM & DV Thùy Anh

ĐT: 0339229221 / 0972098096 / 0983417510 / 0365930028 (Zalo/ĐT)

Email: thietbithuyanh@gmail.com

Đ/c: N02F, Khu đô thị Mễ Trì Thượng, P. Mễ Trì, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội

Website: https://thietbikhoahochanoi.vn/  –   https://thuyanhlab.com/